Quyết định điều trị là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Quyết định điều trị là quá trình lựa chọn phương án y khoa tối ưu dựa trên bằng chứng khoa học, tình trạng bệnh và giá trị cá nhân của người bệnh. Đây là sự phối hợp giữa bác sĩ và bệnh nhân nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị, giảm rủi ro và tôn trọng quyền tự chủ trong chăm sóc sức khỏe.

Định nghĩa quyết định điều trị

Quyết định điều trị là quá trình lựa chọn phương án can thiệp y khoa tối ưu nhằm đạt được kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên bằng chứng khoa học, kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ và các giá trị, sở thích của người bệnh. Đây không chỉ là hành vi chuyên môn mà còn là hoạt động mang tính nhận thức, đạo đức và xã hội sâu sắc, phản ánh sự tương tác giữa con người và khoa học trong bối cảnh y học hiện đại.

Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe ngày càng cá nhân hóa, quyết định điều trị không còn là hành động một chiều từ phía bác sĩ mà là sự hợp tác giữa người thầy thuốc và bệnh nhân. Các yếu tố như bằng chứng lâm sàng, tiên lượng bệnh, mức độ rủi ro, khả năng chi trả, và cả cảm nhận chủ quan của người bệnh đều được cân nhắc kỹ lưỡng. Một quyết định điều trị hiệu quả cần dung hòa giữa “tính khoa học” và “tính nhân văn”.

Các tổ chức quốc tế như AHRQ (Mỹ) và NICE (Anh) đều khuyến nghị mô hình ra quyết định dựa trên chia sẻ (shared decision-making) để đảm bảo quyền tự chủ của bệnh nhân và giảm sai sót y khoa. Quyết định điều trị, vì thế, không chỉ là “chọn thuốc” hay “chỉ định phẫu thuật”, mà là quá trình đánh giá đa chiều, đòi hỏi sự đồng thuận và minh bạch giữa các bên liên quan.

Các thành phần cấu thành quyết định điều trị

Một quyết định điều trị y học hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều thành phần đan xen, từ đánh giá y khoa đến yếu tố tâm lý và xã hội. Bác sĩ là người phân tích các dữ liệu lâm sàng, xác định chẩn đoán, dự đoán tiên lượng, trong khi bệnh nhân cung cấp thông tin về trải nghiệm, hoàn cảnh và giá trị cá nhân của họ. Hai yếu tố này bổ sung cho nhau để tạo nên một quá trình ra quyết định toàn diện.

Về mặt cấu trúc, quyết định điều trị thường bao gồm:

  • Đánh giá chẩn đoán: xác định tình trạng bệnh lý dựa trên khám lâm sàng, xét nghiệm, hình ảnh học.
  • Xác định mục tiêu điều trị: giảm triệu chứng, cải thiện chức năng, kéo dài tuổi thọ hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Lựa chọn phương pháp can thiệp: nội khoa, ngoại khoa, vật lý trị liệu, tâm lý trị liệu hoặc chăm sóc hỗ trợ.
  • Đánh giá lợi ích – nguy cơ: cân nhắc giữa hiệu quả điều trị và các tác dụng phụ, biến chứng có thể xảy ra.
  • Đồng thuận và theo dõi: thống nhất kế hoạch giữa bác sĩ và bệnh nhân, giám sát hiệu quả và điều chỉnh khi cần thiết.

Quy trình này được minh họa trong bảng dưới đây, mô tả mối quan hệ giữa các thành phần chính:

Thành phần Mô tả Người chịu trách nhiệm chính
Đánh giá lâm sàng Thu thập dữ liệu, xác định chẩn đoán và tiên lượng Bác sĩ
Xác định giá trị và mục tiêu Phản ánh mong muốn, niềm tin và ưu tiên cá nhân Bệnh nhân
Phân tích lựa chọn So sánh hiệu quả, nguy cơ và chi phí giữa các phương án Bác sĩ & bệnh nhân
Đồng thuận và hành động Thực hiện kế hoạch điều trị đã thống nhất Cả hai bên

Một quyết định điều trị thiếu đi bất kỳ thành phần nào trong số này đều có thể dẫn đến sai lệch, gây giảm hiệu quả điều trị hoặc làm tổn hại niềm tin giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Các mô hình ra quyết định trong y khoa

Trong y học, mô hình ra quyết định phản ánh triết lý và vai trò của từng bên trong mối quan hệ bác sĩ – bệnh nhân. Lịch sử phát triển y học cho thấy ba mô hình cơ bản, mỗi mô hình mang ưu nhược điểm riêng và phù hợp với bối cảnh cụ thể.

1. Mô hình bác sĩ quyết định (paternalistic model): Bác sĩ là người duy nhất quyết định hướng điều trị, dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm, còn bệnh nhân chỉ tiếp nhận thụ động. Mô hình này phổ biến trong y học truyền thống, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp. Ưu điểm là nhanh và hiệu quả, nhưng hạn chế ở chỗ thiếu tính cá nhân hóa và có thể vi phạm quyền tự chủ của bệnh nhân.

2. Mô hình bệnh nhân tự quyết (informed model): Bác sĩ chỉ cung cấp thông tin, còn bệnh nhân có toàn quyền lựa chọn. Mô hình này tôn trọng quyền cá nhân, nhưng có thể dẫn đến quyết định thiếu cơ sở khoa học nếu bệnh nhân không hiểu đầy đủ tình trạng của mình.

3. Mô hình đồng thuận (shared decision-making): Bác sĩ và bệnh nhân cùng thảo luận, phân tích và thống nhất phương án điều trị. Đây là mô hình hiện đại, được khuyến nghị bởi AHRQ và nhiều tổ chức y tế quốc tế. Các nghiên cứu cho thấy mô hình này cải thiện sự tuân thủ điều trị, giảm biến chứng và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa ba mô hình:

Mô hình Người ra quyết định chính Ưu điểm Hạn chế
Bác sĩ quyết định Bác sĩ Nhanh, hiệu quả trong cấp cứu Thiếu tham gia của bệnh nhân
Bệnh nhân tự quyết Bệnh nhân Tôn trọng tự chủ Có thể thiếu hiểu biết y khoa
Đồng thuận Bác sĩ & bệnh nhân Cân bằng khoa học và nhân văn Tốn thời gian thảo luận

Vai trò của bằng chứng khoa học trong quyết định điều trị

Bằng chứng khoa học là nền tảng của mọi quyết định điều trị trong y học hiện đại. Việc lựa chọn phương pháp điều trị không thể dựa trên kinh nghiệm cá nhân hay cảm tính mà phải dựa vào dữ liệu được kiểm chứng qua nghiên cứu lâm sàng. Y học thực chứng (Evidence-Based Medicine – EBM) ra đời nhằm đảm bảo rằng mỗi quyết định y khoa được xây dựng từ những bằng chứng tốt nhất hiện có.

Quá trình này thường dựa trên thang mức độ bằng chứng (Levels of Evidence), trong đó các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs) và tổng quan hệ thống (systematic review) có giá trị cao nhất. Bảng dưới đây minh họa cấp độ tin cậy của bằng chứng:

Cấp độ Loại bằng chứng Độ tin cậy
I Phân tích tổng hợp RCTs hoặc RCTs quy mô lớn Rất cao
II Nghiên cứu đoàn hệ, ca – chứng Trung bình đến cao
III Báo cáo loạt ca hoặc ý kiến chuyên gia Thấp

Các hướng dẫn điều trị quốc tế như ADA Guidelines trong bệnh tiểu đường hay NCCN Guidelines trong ung thư học là ví dụ điển hình cho việc áp dụng bằng chứng vào quyết định lâm sàng. Khi bằng chứng được áp dụng đúng, hiệu quả điều trị tăng rõ rệt và nguy cơ biến chứng giảm đáng kể.

Mối quan hệ giữa bằng chứng, kinh nghiệm lâm sàng và giá trị cá nhân có thể được mô tả qua công thức khái niệm:

Q=f(E,C,P)Q = f(E, C, P), trong đó Q là chất lượng quyết định, E đại diện cho bằng chứng (Evidence), C cho năng lực lâm sàng (Clinical expertise), và P cho giá trị của bệnh nhân (Patient values). Sự cân bằng giữa ba yếu tố này quyết định hiệu quả cuối cùng của quá trình điều trị.

Yếu tố cá nhân hóa trong điều trị

Quyết định điều trị hiệu quả không thể áp dụng đồng nhất cho mọi bệnh nhân. Mỗi cá nhân có nền tảng sinh học, tâm lý, xã hội và giá trị sống riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự chấp nhận của điều trị. Việc cá nhân hóa kế hoạch điều trị giúp tối ưu hóa lợi ích, giảm tác dụng phụ và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Các yếu tố thường được cân nhắc khi cá nhân hóa điều trị gồm:

  • Đặc điểm lâm sàng: tuổi, giới, tình trạng bệnh nền, chức năng gan thận
  • Yếu tố di truyền: kiểu gen ảnh hưởng đến dược động học và đáp ứng thuốc
  • Tâm lý và hành vi: mức độ tuân thủ, thái độ với bệnh tật, hỗ trợ xã hội
  • Ưu tiên và mục tiêu cá nhân: kéo dài tuổi thọ, giảm đau, duy trì chất lượng sống

Ví dụ, trong điều trị ung thư, việc xác định đột biến gen như EGFR, ALK hoặc BRAF có thể giúp lựa chọn thuốc điều trị trúng đích, mang lại hiệu quả cao và ít tác dụng phụ hơn hóa trị truyền thống. Trong tim mạch, chỉ số nguy cơ như điểm số ASCVD được sử dụng để cá nhân hóa chỉ định dùng statin.

Phương pháp mô hình hóa tiên lượng cũng ngày càng phổ biến, trong đó kết quả được tính toán từ các biến số cá nhân để hỗ trợ quyết định. Một công thức tiên lượng điển hình:

P=1S0(t)exp(β1x1+β2x2+...+βkxk)P = 1 - S_0(t)^{\exp(\beta_1x_1 + \beta_2x_2 + ... + \beta_kx_k)}

Trong đó, S0(t)S_0(t) là xác suất sống sót cơ bản tại thời điểm tt, còn các hệ số βi\beta_i và biến số xix_i tương ứng với yếu tố nguy cơ cụ thể của bệnh nhân. Công cụ như MDCalc hiện cung cấp hàng trăm mô hình hỗ trợ điều trị dựa trên công thức này.

Tác động của tâm lý và đạo đức

Ra quyết định điều trị không chỉ là hành động kỹ thuật mà còn là trải nghiệm cảm xúc, nơi bác sĩ và bệnh nhân phải đối mặt với sự không chắc chắn, kỳ vọng và đôi khi cả mâu thuẫn về giá trị sống. Các yếu tố tâm lý – đạo đức đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp nan y, bệnh lý mạn tính hoặc điều trị cuối đời.

Ví dụ, trong chăm sóc giảm nhẹ, nhiều bệnh nhân từ chối hóa trị dù có thể kéo dài sự sống vì lo ngại tác dụng phụ. Ngược lại, có người sẵn sàng chấp nhận mọi rủi ro để níu giữ hy vọng. Trong những tình huống này, giá trị sống – như niềm tin tôn giáo, quan điểm về cái chết – sẽ quyết định lựa chọn điều trị, chứ không phải tiên lượng y học đơn thuần.

Về mặt đạo đức, một số nguyên tắc được áp dụng để hỗ trợ ra quyết định:

  • Tôn trọng quyền tự chủ (autonomy): Bệnh nhân có quyền lựa chọn hoặc từ chối điều trị
  • Không làm hại (non-maleficence): Tránh gây tổn thương không cần thiết
  • Hành động vì lợi ích (beneficence): Đảm bảo lợi ích vượt trội nguy cơ
  • Công bằng (justice): Phân phối nguồn lực và điều trị hợp lý

Khi xuất hiện xung đột giá trị hoặc tình huống đạo đức phức tạp, nhiều bệnh viện thành lập hội đồng đạo đức y khoa (ethics committee) để hỗ trợ các bên liên quan phân tích và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Các công cụ hỗ trợ quyết định

Sự phát triển của công nghệ và khoa học dữ liệu đã tạo ra hàng loạt công cụ hỗ trợ bác sĩ và bệnh nhân đưa ra quyết định điều trị chính xác, khách quan và minh bạch hơn. Những công cụ này bao gồm cả nền tảng số, bảng tính toán rủi ro và mô hình trí tuệ nhân tạo.

Các công cụ phổ biến bao gồm:

  • Ottawa Decision Aids: cung cấp biểu mẫu hỗ trợ bệnh nhân đánh giá ưu nhược điểm của các phương án
  • UpToDate: hệ thống tra cứu y học lâm sàng dựa trên bằng chứng
  • MDCalc: tính toán điểm nguy cơ, tiên lượng và chỉ số lâm sàng
  • Clinical Decision Support Systems (CDSS): tích hợp trong hồ sơ bệnh án điện tử, cung cấp cảnh báo và khuyến nghị cá nhân hóa theo thời gian thực

Việc sử dụng đúng công cụ không chỉ nâng cao hiệu quả lâm sàng mà còn tăng tính minh bạch, giảm sai sót và thúc đẩy sự tham gia tích cực của bệnh nhân trong điều trị.

Thách thức trong thực tiễn

Dù các nguyên tắc và công cụ hỗ trợ đã phát triển mạnh, việc áp dụng quyết định điều trị trong thực tế vẫn gặp nhiều rào cản. Bác sĩ thường bị giới hạn thời gian, chịu áp lực hành chính và thiếu dữ liệu cá nhân hóa. Bệnh nhân thì đối mặt với sự thiếu hiểu biết y khoa và tâm lý hoang mang khi đứng trước nhiều lựa chọn.

Các thách thức điển hình gồm:

  • Hạn chế thời gian tư vấn trong môi trường khám chữa bệnh đông đúc
  • Sự khác biệt về trình độ hiểu biết giữa bác sĩ – bệnh nhân
  • Thiếu thông tin cập nhật hoặc hệ thống dữ liệu lâm sàng không đầy đủ
  • Ảnh hưởng từ bảo hiểm y tế, chi phí điều trị, hoặc chính sách y tế chưa đồng bộ

Giải pháp bao gồm cải thiện đào tạo kỹ năng giao tiếp, tích hợp hệ thống CDSS vào quy trình khám chữa bệnh, thiết kế quy trình tham vấn chuẩn hóa và tăng cường giáo dục sức khỏe cho cộng đồng.

Hướng phát triển trong tương lai

Trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và y học số đang mở ra kỷ nguyên mới trong cá thể hóa điều trị. Các thuật toán học sâu có khả năng phân tích hàng triệu dữ liệu bệnh án, hình ảnh y khoa và gen để đề xuất lựa chọn điều trị tối ưu theo thời gian thực.

Ví dụ, mô hình IBM Watson for Oncology đã được triển khai tại nhiều bệnh viện để đề xuất phác đồ điều trị ung thư dựa trên dữ liệu cá nhân và hướng dẫn quốc tế. Các hệ thống CDSS tích hợp trong hồ sơ điện tử cũng giúp đưa ra cảnh báo sớm về liều dùng thuốc, tương tác hoặc chống chỉ định.

Y học số (digital health) – bao gồm thiết bị đeo, ứng dụng di động và nền tảng theo dõi từ xa – đang giúp ghi nhận dữ liệu liên tục về nhịp tim, huyết áp, giấc ngủ và hoạt động thể lực của bệnh nhân. Điều này mở ra mô hình điều trị linh hoạt, thích ứng theo thời gian thực và mang tính cá nhân hóa cao hơn bao giờ hết.

Tài liệu tham khảo

  1. Agency for Healthcare Research and Quality (AHRQ). Shared Decision-Making. https://www.ahrq.gov/health-literacy/
  2. Diabetes Care, American Diabetes Association. https://care.diabetesjournals.org/
  3. Institute for Clinical and Economic Review (ICER). https://icer.org
  4. Ottawa Hospital Research Institute. Decision Aids. https://decisionaid.ohri.ca
  5. Elwyn G, Frosch D, Thomson R, et al. Shared Decision Making: A Model for Clinical Practice. J Gen Intern Med. 2012.
  6. Barry MJ, Edgman-Levitan S. Shared decision making — the pinnacle of patient-centered care. N Engl J Med. 2012.
  7. Greenhalgh T, et al. Evidence based medicine: a movement in crisis? BMJ. 2014.
  8. UpToDate Clinical Database. https://www.uptodate.com/
  9. MDCalc Risk Tools. https://www.mdcalc.com/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quyết định điều trị:

Niềm Tin, Giá Trị, và Mục Tiêu Động Lực Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 53 Số 1 - Trang 109-132 - 2002
▪ Tóm tắt  Chương này tổng quan các nghiên cứu gần đây về động lực, niềm tin, giá trị và mục tiêu, tập trung vào tâm lý học phát triển và giáo dục. Các tác giả chia chương này thành bốn phần chính: lý thuyết tập trung vào kỳ vọng thành công (lý thuyết tự hiệu quả và lý thuyết kiểm soát), lý thuyết tập trung vào giá trị nhiệm vụ (lý thuyết tập trung vào động lực nội tại, tự quyết định, dòn...... hiện toàn bộ
#Động lực #niềm tin #giá trị #mục tiêu #tâm lý học phát triển và giáo dục #kỳ vọng-giá trị #tự hiệu quả #lý thuyết kiểm soát #động lực nội tại #tự quyết định #dòng chảy #sở thích #tự trọng #tự điều chỉnh #ý chí.
Sự Suy Giảm Điều Hành Quyết Định Phản Ứng Thuốc Điều Trị ADHD: Những Hệ Quả Đối Với Thành Tích Học Tập Dịch bởi AI
Journal of Learning Disabilities - Tập 44 Số 2 - Trang 196-212 - 2011
Methylphenidate (MPH) thường cải thiện chức năng hành vi liên quan đến rối loạn tăng động/giảm chú ý (ADHD) theo các báo cáo gián tiếp từ người cung cấp thông tin và các thang đo đánh giá. Đạt tiêu chuẩn điều trị thông thường bằng cách điều chỉnh MPH thường không bao gồm dữ liệu đánh giá trực tiếp về tâm lý học thần kinh hoặc học thuật để xác định hiệu quả điều trị. Việc ghi nhận các suy ...... hiện toàn bộ
#ADHD #Methylphenidate #trí nhớ làm việc #tự điều chỉnh #nghiên cứu lâm sàng
Thông tin về Quyết định Điều Trị Kháng Sinh: Đánh giá Các Phương Pháp Chẩn Đoán Phân Tử Nhanh Để Xác Định Tính Nhạy Cảm và Kháng Carbapenem Đối Với Loài Acinetobacter spp. Trong PRIMERS III Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 55 Số 1 - Trang 134-144 - 2017
TÓM TẮT Sự phát tán rộng rãi của các loài Acinetobacter kháng carbapenem đã tạo ra những thách thức điều trị đáng kể. Hiện tại, các xét nghiệm chẩn đoán phân tử nhanh (RMD) có khả năng xác định kiểu hình này chưa có sẵn trên thị trường. Hai nền tảng RMD, gồm PCR...... hiện toàn bộ
Các yếu tố quyết định chi phí y tế trực tiếp liên quan đến nhiễm vi rút viêm gan C loại 1 ở những bệnh nhân đã trải qua điều trị Dịch bởi AI
Drugs in R & D - Tập 15 - Trang 335-349 - 2015
Chứng cứ còn hạn chế về các yếu tố dự đoán việc sử dụng tài nguyên y tế (MRU) và các chi phí trực tiếp liên quan, đặc biệt là ở những bệnh nhân đã từng điều trị nhiễm vi rút viêm gan C loại 1 (HCV). Nghiên cứu này nhằm điều tra các đặc điểm của bệnh nhân và điều trị có thể dự đoán MRU và các chi phí không phải thuốc liên quan ở các bệnh nhân đã trải qua điều trị viêm gan C mãn tính (CHC) được điều...... hiện toàn bộ
Đánh giá sự di căn hạch lympho cổ cho việc ra quyết định điều trị trong ung thư biểu mô tế bào vẩy niêm mạc miệng: một phân tích lâm sàng theo hướng triển vọng Dịch bởi AI
World Journal of Surgical Oncology - Tập 10 - Trang 1-6 - 2012
Sự di căn cổ có ảnh hưởng lớn đến tiên lượng bệnh nhân mắc ung thư đầu và cổ, và tỷ lệ di căn như vậy thường lớn hơn 20% đối với hầu hết các ung thư biểu mô tế bào vẩy. Với các bằng chứng mới nổi lên, sự chú ý đang chuyển sang các thủ thuật cổ bảo tồn nhằm đạt được chức năng vai tốt mà không làm suy giảm an toàn ung thư. Mục đích của nghiên cứu này là phân tích mô hình di căn hạch lympho ở bệnh nh...... hiện toàn bộ
#di căn hạch lympho #ung thư biểu mô tế bào vẩy #niêm mạc miệng #quyết định điều trị #phân tích lâm sàng
Tổng quan về thần kinh phát sinh do taxanes trong điều trị ung thư vú di căn Dịch bởi AI
Cancer Chemotherapy and Pharmacology - Tập 75 - Trang 659-670 - 2015
Taxanes là một lựa chọn đã được khẳng định trong quy trình điều trị tiêu chuẩn cho bệnh nhân mắc ung thư vú di căn (MBC). Bệnh lý thần kinh là một tác dụng phụ phổ biến, giới hạn liều lượng trong liệu pháp taxane, thường được quản lý thông qua việc giảm liều và hoãn điều trị. Mức độ nghiêm trọng, thời gian khởi phát và sự cải thiện trong bệnh lý thần kinh là những yếu tố đáng quan tâm trong quản l...... hiện toàn bộ
#taxanes #ung thư vú di căn #bệnh lý thần kinh #độc tính #quyết định điều trị
Chẩn đoán giác mạc hiện đại như chìa khóa cho việc phân loại chính xác bệnh lý và quyết định điều trị tối ưu Dịch bởi AI
Die Ophthalmologie - Tập 120 - Trang 1238-1250 - 2023
Các bệnh lý liên quan đến giác mạc bao gồm một loạt các hình thức khác nhau (viêm/không viêm), mà cần phải được phân loại chính xác để có thể chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Ngoài việc thu thập lịch sử bệnh (anamnesis) và sử dụng kính chiếu với đèn khe để quan sát, có thể thực hiện thêm các xét nghiệm hỗ trợ bằng thiết bị khác để thu hẹp chẩn đoán. Hình ảnh giác mạc hiện đại ngày nay cung cấp nhiề...... hiện toàn bộ
#giác mạc #chẩn đoán #công nghệ hình ảnh #vi phẫu thuật #bệnh lý giác mạc
Việc sử dụng xét nghiệm nhanh QuikRead go® Strep A trong chẩn đoán viêm họng amidan do vi khuẩn và các quyết định điều trị Dịch bởi AI
European Journal of Clinical Microbiology and Infectious Diseases - Tập 36 - Trang 1733-1738 - 2017
Vi khuẩn Streptococcus nhóm A (GAS) là tác nhân gây ra viêm họng do vi khuẩn chính, cần phải điều trị bằng kháng sinh. Các xét nghiệm chẩn đoán nhanh phát hiện GAS kết hợp với điểm số Centor/McIsaac cho phép chẩn đoán phân biệt chính xác (virus so với vi khuẩn) và khởi đầu điều trị chính xác ngay lập tức. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá độ đặc hiệu, độ nhạy, giá trị tiên đoán dương tính (P...... hiện toàn bộ
#Streptococcus nhóm A #viêm họng do vi khuẩn #chẩn đoán #xét nghiệm nhanh #Centor/McIsaac
Có cần thiết phải đo huyết áp không cần giám sát ở tất cả bệnh nhân đến khám tại phòng khám tim mạch ngoại trú? Dịch bởi AI
High Blood Pressure & Cardiovascular Prevention - Tập 27 - Trang 389-397 - 2020
Việc đo huyết áp (BP) tự động không cần giám sát tại văn phòng đã cung cấp những bằng chứng mới về mục tiêu điều trị. Chúng tôi đã nhằm khám phá bất kỳ sự khác biệt nào giữa các phép đo BP không cần giám sát và BP văn phòng truyền thống ở những nhóm bệnh nhân khác nhau khi đến một Trung tâm Xuất sắc của Hiệp hội Tăng huyết áp Châu Âu (ESH). Chúng tôi đã thực hiện hai phép đo BP không cần giám sát ...... hiện toàn bộ
#huyết áp không cần giám sát #tăng huyết áp #đo huyết áp #quyết định điều trị #phòng khám tim mạch ngoại trú
Re Imogen: vai trò của Tòa án Gia đình Australia trong các tranh chấp về điều trị rối loạn giới tính Dịch bởi AI
Monash Bioethics Review - Tập 39 - Trang 42-66 - 2021
Bài viết này xem xét vụ án Re Imogen (No 6) (2020) 61 Fam LR 344, một quyết định của Tòa án Gia đình Australia, cho rằng một đơn xin lên Tòa án Gia đình là bắt buộc nếu cha mẹ hoặc bác sĩ điều trị của một trẻ em hoặc thanh thiếu niên được chẩn đoán mắc rối loạn giới tính không đồng ý với chẩn đoán, khả năng đồng ý hoặc phương pháp điều trị được đề xuất. Đầu tiên, chúng tôi giải thích khuôn khổ phá...... hiện toàn bộ
#Re Imogen #Tòa án Gia đình #rối loạn giới tính #điều trị y tế #quyền tự quyết
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5